ống khói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống khói+ noun
- chimney
- ống khói nhà máy
the chimneys of a factory
- ống khói nhà máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ống khói"
Lượt xem: 795
Từ vừa tra